Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Sim
Mã sinh viên: 1131070387
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2011 10/10/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2011
6 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 05/03/2012
11 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2012 ĐPK
13 Kiểm toán 1 3 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2012 ĐPK
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2012 ĐPK
17 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2012
18 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
21 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 30/03/2012
22 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo