Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thị Trang
Mã sinh viên: 1131070392
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 09/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
13 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty I (I)
18 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
19 Kế toán Công ty 4 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 03/04/2012
22 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/04/2012 09/04/2012
23 Kinh tế vi mô 4 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo