Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thảo
Mã sinh viên: 1131070400
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật kinh tế ** ** ** (I) 21/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 09/08/2011
7 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 8 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2012
22 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 02/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo