Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Huy
Mã sinh viên: 1131070408
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 7 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2011
7 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9.3 A 9.3 (A) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 06/02/2012 23/02/2012
13 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
16 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
22 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 03/04/2012 19/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo