Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 1131070435
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 29/07/2011
9 Toán cao cấp C1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 10/10/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/02/2012 08/03/2012
16 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2012
21 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
22 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
23 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo