Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng
Mã sinh viên: 1131070439
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 09/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 23/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2012 ĐPK
11 Kế toán quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 23/02/2012
13 Kế toán thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
16 Tin kế toán 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 13/03/2012 17/04/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2012
19 Kế toán Công ty 9 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
21 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 04/04/2012
22 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 30/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo