Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tốt
Mã sinh viên: 1131070443
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 11/03/2012
2 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2012
3 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kế toán tài chính 2 9 9.1 A 9.1 (A) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Thị trường chứng khoán 6 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 09/08/2011
9 Thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 06/04/2012
20 Kế toán Công ty 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
22 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo