Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Mười
Mã sinh viên: 1131070445
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9.8 A 9.8 (A) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
13 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
17 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 17/04/2012 ĐPK
21 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
22 Luật kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo