Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Thị Luyến
Mã sinh viên: 1131070454
Lớp: CĐ KT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 09/08/2011
6 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
9 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 10 A 10 (A) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 9 9.1 A 9.1 (A) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
16 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 18/04/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo