Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Vân
Mã sinh viên: 1131070469
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2011
6 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
9 Kinh tế vi mô 6 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2011
10 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 D 4 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
22 Pháp luật đại cương (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
23 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo