Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lý
Mã sinh viên: 1131070476
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 29/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 5 6 C 6 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
9 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 8 B 8 (B) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 1 8 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 13/03/2012 17/04/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 06/04/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2012 20/07/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
23 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo