Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hoài
Mã sinh viên: 1131070489
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 06/10/2011
2 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 28/06/2011 10/10/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2011 13/10/2011
7 Thuế 7 7 B 7 (B) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 6 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
16 Tin kế toán 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 13/03/2012 17/04/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 02/07/2012 20/07/2012
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
23 Nguyên lý kế toán 10 9.4 A 9.4 (A) 02/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo