Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Định
Mã sinh viên: 1131070504
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
6 Thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 09/02/2012 08/03/2012
13 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 09/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 13/03/2012 17/04/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
18 Kế toán quốc tế 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2012
19 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo