Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hoàng Tú
Mã sinh viên: 1131070507
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/06/2011 10/10/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 10 9.3 A 9.3 (A) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 11/03/2012
16 Tin kế toán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/03/2012 17/04/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2012
20 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 02/04/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 17/04/2012 ĐPK
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo