Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Liên
Mã sinh viên: 1131070530
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
6 Thuế 10 9.8 A 9.8 (A) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9.8 A 9.8 (A) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 9 9.1 A 9.1 (A) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 4 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
13 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012 ĐPK
15 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 8 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2012
18 Kế toán quốc tế 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
21 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
22 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2012
23 Kinh tế vĩ mô 6 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo