Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 1131070540
Lớp: CĐ KT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2011
2 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 27/09/2011
3 Kế toán tài chính 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2011 10/10/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/08/2011 13/10/2011
8 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
15 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 11/03/2012
17 Tin kế toán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/03/2012 17/04/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2012
21 Tâm lý học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012
22 Kế toán tài chính 1 9 8.7 A 8.7 (A) 30/03/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2012
24 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo