Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Diệp
Mã sinh viên: 1131070558
Lớp: CĐ KT 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2011 10/10/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 29/08/2011 13/10/2011
7 Thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 Nguyên lý kế toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 10/10/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2012 06/04/2012
20 Kế toán Công ty 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/07/2012 20/07/2012
21 Kế toán quốc tế 6 7 B 7 (B) 30/06/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2012
23 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo