Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1131070583
Lớp: CĐ KT 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
2 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 6 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2011
8 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
11 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2011
12 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 03/02/2012
14 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 2 4 D 4 (D) 09/02/2012
17 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
19 Tin kế toán 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/03/2012 17/04/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2012
22 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo