Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Lan Anh
Mã sinh viên: 1131070612
Lớp: CĐ KT 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/06/2011 10/10/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2011 13/10/2011
7 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 15/02/2012
16 Tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 30/06/2012 20/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2012
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
22 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
24 Kinh tế vi mô 3 5 D 5 (D) 19/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo