Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thị Liên
Mã sinh viên: 1131070616
Lớp: CĐ KT 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 2 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
6 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 4 D 4 (D) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 F (I) 15/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
22 Kế toán tài chính 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/03/2012
23 Nguyên lý kế toán 8 3 8 4.7 B D 8 (B) 02/04/2012 16/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo