Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 1131070631
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Tin văn phòng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 11/10/2011
10 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/03/2012 17/04/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
19 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
20 Kế toán quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2012
21 Kế toán quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin văn phòng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/03/2012 25/03/2012
24 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
25 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
26 Nguyên lý kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo