Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quang Chất
Mã sinh viên: 1131070647
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán tài chính 3 I (I)
12 Kế toán thuế 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Kiểm toán 1 4 4.5 I D 4.5 (D) 11/03/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 3 3.8 I F 3.8 (F) 11/03/2012
15 Tin kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
17 Kế toán Công ty ** ** I ** ** 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán quản trị ** ** ** (I) 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2012
20 Kế toán tài chính 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo