Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 1131070665
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
6 Thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
10 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
15 Kiểm toán 1 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 13/03/2012 17/04/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quản trị ** ** ** (I) 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kế toán quốc tế 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 17/04/2012
24 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
25 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo