Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Dinh
Mã sinh viên: 1131070672
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Nguyên lý kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
10 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
17 Tin kế toán 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2012 17/04/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
22 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4.5 D 4.5 (D) 03/04/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 03/04/2012 19/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo