Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh Thuý
Mã sinh viên: 1131070680
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Marketing căn bản 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 13/03/2012
2 Toán tài chính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 09/03/2012
3 Kế toán tài chính 2 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2011 10/10/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2011 13/10/2011
8 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
11 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 04/10/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 05/03/2012
14 Kế toán tài chính 3 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 01/03/2012
15 Kế toán thuế 2 4 D 4 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 2 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 13/03/2012 17/04/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
21 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
22 Kế toán quốc tế 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2012
23 Kế toán tài chính 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2012 20/07/2012
24 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
25 Kế toán tài chính 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/03/2012 09/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo