Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hoa
Mã sinh viên: 1131070681
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 2.7 F 2.7 (F) 01/03/2012 ĐPK
2 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
7 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
10 Nguyên lý kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 10/10/2011
12 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2012
14 Kế toán quản trị 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 05/03/2012
15 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
17 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/02/2012 11/03/2012
19 Tin kế toán 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 13/03/2012 17/04/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
22 Kế toán quốc tế 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2012
23 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
24 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
25 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo