Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bích Hồng
Mã sinh viên: 1131070684
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2011 13/10/2011
6 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
13 Kiểm toán 1 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
15 Tin kế toán 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/03/2012 17/04/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
17 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
18 Kế toán quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2012
19 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
20 Nguyên lý kế toán 0 ** 3 ** F ** ** 03/04/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 19/04/2012
22 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo