Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Diệp
Mã sinh viên: 1131070688
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 0 0 F (I) 17/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 6 6 C 6 (C) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 1 5 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2011 13/10/2011
7 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 I (I)
13 Kế toán thuế 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/02/2012 11/03/2012
16 Tin kế toán 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/03/2012 17/04/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
18 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2012
20 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 28/06/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
22 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 30/03/2012
24 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo