Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lý
Mã sinh viên: 1131070699
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 08/07/2011 10/10/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2011 13/10/2011
7 Thuế 5 6 C 6 (C) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
10 Kinh tế vi mô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Nguyên lý kế toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 13/03/2012 17/04/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
22 Toán cao cấp C1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/03/2012 12/04/2012
23 Kế toán tài chính 1 9 8.9 A 8.9 (A) 30/03/2012
24 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo