Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Thuý
Mã sinh viên: 1131070706
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2011 10/10/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2011 04/10/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
6 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 0 3 0 2 F F 2 (F) 08/02/2012 05/03/2012
11 Kế toán tài chính 3 4 5 I D 5 (D) 01/03/2012
12 Kế toán thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
13 Kiểm toán 1 2 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
15 Tin kế toán 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/03/2012 17/04/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
17 Kế toán quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
18 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2012
20 Tiếng anh 3 4 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
21 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
22 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo