Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 1131070836
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2011 10/10/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/06/2011 10/10/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/07/2011 04/10/2011
4 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2011 29/09/2011
6 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/07/2011 13/10/2011
9 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2011
10 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 6 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 7 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 10/02/2012 06/04/2012
20 Kế toán Công ty 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2012 20/07/2012
21 Kế toán ngân hàng 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2012
23 Tâm lý học đại cương ** 8 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo