Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 1131070837
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/02/2012 11/03/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 29/08/2011 29/09/2011
7 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
11 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 10/10/2011
12 Xác suất thống kê toán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 19/10/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
14 Kế toán quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
17 Kiểm toán 1 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
19 Tin kế toán 3 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
22 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo