Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy
Mã sinh viên: 1131070860
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 11/03/2012
2 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
3 Tài chính doanh nghiệp 0 ** 1.5 ** F ** ** 28/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/07/2011 04/10/2011
7 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 3 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2011
9 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
21 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
22 Kinh tế vi mô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2012 12/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo