Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thu Hiền
Mã sinh viên: 1131070969
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2011 10/10/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
5 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 8 6.9 C 6.9 (C) 09/08/2011
9 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 4.1 D 4.1 (D) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 8 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 2 4 D 4 (D) 06/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 8 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2012
21 Kế toán tài chính 3 ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2012 16/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuế 0 3 F 3 (F) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo