Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Phượng
Mã sinh viên: 1131071017
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
5 Thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 1 1 3 3 F F 3 (F) 09/08/2011 13/10/2011
9 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 1 2 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 05/03/2012
12 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
21 Thuế 0 6 3 7 F B 7 (B) 23/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo