Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kim Thu
Mã sinh viên: 1131071030
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 11/03/2012
2 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/06/2011 10/10/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
6 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
7 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
10 Thống kê doanh nghiệp 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 09/08/2011 13/10/2011
11 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
12 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 10/10/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
14 Kế toán quản trị 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/02/2012 23/02/2012
16 Kế toán thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
17 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
19 Tin kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
21 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
22 Kế toán quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2012
23 Tin văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/03/2012 25/03/2012
24 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 12/04/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/04/2012 19/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo