Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị út Thảo
Mã sinh viên: 1131071036
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 1.1 F 1.1 (F) 24/06/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2011
6 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/08/2011 13/10/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
11 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 10 9.9 A 9.9 (A) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.1 A 9.1 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
20 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2012
21 Kế toán quốc tế 8 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo