Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thịnh
Mã sinh viên: 1131071038
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 27/09/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
3 Kế toán tài chính 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/02/2012 11/03/2012
4 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
7 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
8 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
11 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 9 9.1 A 9.1 (A) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/07/2012 20/07/2012
21 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
22 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 12/04/2012
23 Kinh tế vi mô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2012 12/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo