1
|
Kế toán tài chính 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
08/07/2011
|
|
|
2
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
3
|
Tài chính doanh nghiệp
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
4
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
5
|
Thuế
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/07/2011
|
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
02/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
8
|
Thống kê doanh nghiệp
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
09/08/2011
|
|
|
9
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
10
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
03/02/2012
|
|
|
11
|
Kế toán quản trị
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
12
|
Kế toán tài chính 3
|
8
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
06/02/2012
|
|
|
13
|
Kế toán thuế
|
2
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
09/02/2012
|
|
|
14
|
Kiểm toán 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
10/02/2012
|
|
|
15
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
15/02/2012
|
|
|
16
|
Tin kế toán
|
1
|
6
|
3.9
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
02/03/2012
|
13/03/2012
|
|
17
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
0
|
3
|
1.9
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
10/02/2012
|
06/04/2012
|
|
18
|
Kế toán Công ty
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
08/07/2012
|
20/07/2012
|
|
19
|
Kế toán quốc tế
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/07/2012
|
|
|
20
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/07/2012
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
28/03/2012
|
18/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tiếng anh 3
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
04/04/2012
|
19/04/2012
|
|
23
|
Marketing căn bản
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
23/03/2012
|
12/04/2012
|
|
24
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
19/03/2012
|
12/04/2012
|
|
25
|
Luật kinh tế
|
**
|
6
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
29/03/2012
|
19/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|