Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thanh Tâm
Mã sinh viên: 1131071043
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
2 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
6 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
10 Thống kê doanh nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 8.6 A 8.6 (A) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 2 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
21 Tin văn phòng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/03/2012 25/03/2012
22 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo