Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Xuyên
Mã sinh viên: 1131071047
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2011
5 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 09/08/2011 13/10/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 10 9.9 A 9.9 (A) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
16 Tin kế toán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 02/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 10/02/2012 06/04/2012
18 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
21 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/04/2012 19/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo