Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1131071049
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 1 F 1 (F) 24/06/2011
5 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 11/07/2011
6 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 09/08/2011 13/10/2011
10 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
15 Kiểm toán 1 9 8.9 A 8.9 (A) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 02/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
19 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2012
20 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo