Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Yến
Mã sinh viên: 1131071050
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/06/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tài chính doanh nghiệp 10 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
5 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 09/08/2011 13/10/2011
9 Nguyên lý kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
21 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 12/04/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo