Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hân
Mã sinh viên: 1131071073
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 24/06/2011 10/10/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2011
6 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
9 Nguyên lý kế toán 8 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 8 B 8 (B) 12/09/2011
11 Toán cao cấp C1 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 10/10/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2012
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo