Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Hồng
Mã sinh viên: 1131071082
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2011
6 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
9 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2011
10 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2012 05/03/2012
13 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/02/2012 08/03/2012
15 Kiểm toán 1 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 13/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
21 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/03/2012 12/04/2012
22 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo