Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hoài
Mã sinh viên: 1131071086
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
13 Kiểm toán 1 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
18 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
19 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7 B 7 (B) 03/04/2012
20 Thuế 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
21 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 02/04/2012
22 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo