Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Lan
Mã sinh viên: 1131071095
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2011 10/10/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 29/08/2011 29/09/2011
6 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
9 Kế toán tài chính 2 0 ** 2.6 ** F ** ** 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 0 7 1.2 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 05/03/2012
12 Kế toán tài chính 3 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/02/2012 01/03/2012
13 Kế toán thuế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2012 20/07/2012
20 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 03/04/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo