Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Linh
Mã sinh viên: 1131071099
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/06/2011 10/10/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 05/03/2012
11 Kế toán tài chính 3 9 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 7 7 B 7 (B) 08/07/2012
18 Kế toán quản trị 0 0 F (I) 29/06/2012
19 Kế toán quốc tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2012
20 Tin văn phòng 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/03/2012 25/03/2012
21 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
22 Nguyên lý kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo