Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Ngân
Mã sinh viên: 1131071113
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 14/02/2012 11/03/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2011
8 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
11 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
12 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
13 Toán cao cấp C1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 10/10/2011
14 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2012
15 Kế toán quản trị 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2012 05/03/2012
16 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
17 Kế toán thuế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
18 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
20 Tin kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
22 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
23 Kế toán quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
24 Kế toán quốc tế 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2012
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/04/2012
26 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo