Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh
Mã sinh viên: 1131071139
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
10 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/10/2011
11 Toán cao cấp 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2012
22 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
25 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
26 Kinh tế vĩ mô 0 1.1 F 1.1 (F) 23/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo